Xem nhanh
1. Vì Sao Cần Một Routine Cơ Bản?
Một routine cơ bản:
- Giữ hàng rào bảo vệ da (skin barrier) ổn định → giảm kích ứng khi thêm hoạt chất sau này.
- Hạn chế “over-shopping” gây lãng phí.
- Giúp da ở trạng thái cân bằng dầu – nước → hỗ trợ trị mụn, sạm, lão hoá hiệu quả hơn.
Mẹo: Nếu bạn chưa từng skincare, hãy ưu tiên tính nhất quán (consistency) trước khi mơ đến hoạt chất “mạnh”.
2. Nguyên Tắc Vàng Cho Người Mới
Nguyên tắc | Ý nghĩa | Ví dụ áp dụng |
---|---|---|
Ít nhưng đúng | 3–5 sản phẩm cốt lõi | Cleanser – Moisturizer – Sunscreen |
Tăng dần (Introduce Slowly) | 1 hoạt chất mới / 2–3 tuần | Tuần 3 mới thêm BHA |
Ưu tiên phục hồi | Barrier khỏe giúp dùng active ổn | Chọn kem dưỡng có ceramide |
Chống nắng = Bắt buộc | 80% tổn thương da đến từ UV | SPF ≥30, PA++++ |
Patch test | Giảm nguy cơ kích ứng | Thử vùng sau tai 48h |
Ghi nhật ký | Theo dõi phản ứng | Note: đỏ, khô, bong, mụn ẩn |
3. Xác Định Loại Da & Trạng Thái Da
Loại da | Dấu hiệu | Cần ưu tiên | Tránh lạm dụng |
---|---|---|---|
Da dầu | Bóng vùng trán, mũi, cằm | Làm sạch dịu nhẹ, cân bằng bã nhờn | Sữa rửa mặt quá mạnh (pH thấp, sulfate nặng) |
Da khô | Căng, dễ bong, sần | Bổ sung cấp ẩm + phục hồi barrier | Tẩy da chết dày, cồn khô |
Da hỗn hợp | Dầu vùng T – khô hai má | Chia vùng: gel nhẹ T-zone, cream má | Dưỡng quá đặc toàn mặt |
Da nhạy cảm | Dễ đỏ, châm chích | Công thức tối giản, phục hồi | Hoạt chất nồng độ cao sớm |
Da mụn (trạng thái) | Mụn viêm, mụn ẩn, thâm | Làm sạch chuẩn + chống viêm nhẹ | Thay đổi sản phẩm liên tục |
Da mất nước (trạng thái) | Khô căng + vẫn đổ dầu | Humectant (HA, glycerin) + khóa ẩm | Chỉ dùng tẩy dầu |
Phân biệt: Da dầu thiếu nước vẫn bóng nhưng sờ thấy thiếu mềm mại → cần cấp nước + không bỏ qua dưỡng.
4. Bộ Khung Routine Ban Ngày (Morning)
Bước | Bắt buộc? | Mục đích | Ghi chú |
---|---|---|---|
1. Làm sạch nhẹ | Có | Loại bã nhờn đêm, mồ hôi | Da rất khô có thể chỉ dùng nước ấm 2–3 lần/tuần |
2. Chống oxy hoá (Vitamin C / Niacinamide) | Tuỳ | Tăng bảo vệ, sáng da | Vitamin C hỗ trợ chống gốc tự do UV |
3. Dưỡng ẩm | Có | Duy trì hàng rào ẩm | Da dầu: gel; Da khô: cream |
4. Chống nắng | BẮT BUỘC | Chống UVA/UVB → chậm lão hóa | SPF ≥30 (outdoor dài → SPF 50), thoa đủ lượng |
Lượng kem chống nắng tham khảo: 2 ngón tay cho mặt + cổ (hoặc khoảng 1.2–1.5 ml). Reapply sau 2–3h nếu nắng liên tục.
Tham khảo một số dòng kem chống nắng
5. Bộ Khung Routine Ban Đêm (Night)
Bước | Bắt buộc? | Mục đích | Ghi chú |
---|---|---|---|
1. Tẩy trang (nếu makeup / sunscreen khó trôi) | Tuỳ | Loại dầu/silicone | Da không makeup vẫn nên double cleanse nếu cảm thấy bít |
2. Sữa rửa mặt | Có | Làm sạch nền tảng | Chọn pH dịu, không căng rít |
3. Hoạt chất (BHA / AHA / Retinol / Niacinamide) | Tuỳ | Điều trị vấn đề chính | Bắt đầu thấp: 1–2 đêm/tuần |
4. Dưỡng ẩm / phục hồi | Có | Khóa ẩm – phục hồi barrier | Tìm ceramide, panthenol, HA |
5. Đặc trị (Spot treatment) | Tuỳ | Xử lý nốt mụn viêm / thâm | Chỉ chấm điểm, tránh lan rộng |
6. Giải Thích Nhóm Sản Phẩm
Nhóm | Chức năng chính | Khi nào thêm vào |
---|---|---|
Cleanser dịu | Nền tảng – không phá barrier | Ngay tuần 1 |
Moisturizer | Giữ nước, phục hồi | Ngay tuần 1 |
Sunscreen | Ngăn tổn thương UV | Ngày đầu tiên |
Toner cấp ẩm | Bổ sung nước tạm thời | Không bắt buộc, xem da khô |
Serum Vitamin C | Sáng da, chống oxy hoá | Sau 7–10 ngày ổn định nền |
BHA (Salicylic Acid) | Giảm bít tắc, mụn đầu đen | Tuần 3 nếu da dầu/mụn |
AHA (Glycolic/Lactic) | Tẩy tế bào chết hóa học | Chỉ khi đã quen BHA hoặc cần sáng da |
Retinol | Giảm lão hoá, mụn | Sau 6–8 tuần nền vững |
Niacinamide | Điều tiết dầu – củng cố barrier | Có thể sớm (tuần 2) |
Mask đất sét | Hút dầu dư thừa | 1 lần/tuần (da dầu) |
Dầu dưỡng (facial oil) | Bổ sung lipid | Da khô / retinol gây khô |
7. Xây Routine Theo Từng Loại Da (Phiên Bản Tối Giản + Mở Rộng)
7.1 Da Dầu / Mụn Nhẹ
- Sáng: Cleanser nhẹ → (Niacinamide 5%) → Moisturizer gel → Sunscreen.
- Tối (Tuần 1–2): Cleanser → Moisturizer.
- Tối (Tuần 3+): Cleanser → BHA (2 lần/tuần) → 5–10 phút → Moisturizer.
- Sau 6–8 tuần: Có thể thêm retinol 0.25–0.3% (đêm không dùng BHA).
7.2 Da Khô / Nhạy Cảm
- Sáng: (Tùy) nước ấm / Cleanser dịu → Moisturizer giàu ceramide → Sunscreen.
- Tối: Tẩy trang nhẹ (nếu cần) → Cleanser dịu → Serum phục hồi (panthenol / HA) → Cream dưỡng.
- Sau 4 tuần: Thêm niacinamide (thấp 4–5%) hoặc retinol rất thấp (0.1–0.2%) 1 đêm/tuần.
7.3 Da Hỗn Hợp
- Sáng: Cleanser → Serum vitamin C (thấp) → Gel dưỡng vùng T + cream nhẹ vùng má → Sunscreen.
- Tối: Double cleanse nếu makeup → Niacinamide → Dưỡng ẩm.
- Tuần 4: BHA vùng T-zone (2 đêm/tuần) + tránh má quá khô.
7.4 Da Dầu Thiếu Nước
- Sáng: Cleanser → Serum HA → Niacinamide → Sunscreen.
- Tối: Cleanser → BHA (tuần 2–3) → Dưỡng ẩm kết hợp humectant + nhẹ nhàng occlusive (dimethicone).
- Tránh: Rửa mặt >2 lần/ngày, thấm dầu quá nhiều.
8. Cách Thêm Hoạt Chất (Active Scheduling)
Tuần | Hoạt chất đề xuất | Tần suất | Lưu ý |
---|---|---|---|
1–2 | Không hoặc Niacinamide thấp | Hằng ngày (sáng/hoặc tối) | Xây barrier |
3 | BHA 1–2% | 2 đêm/tuần (không liền kề) | Theo dõi khô, bong |
5 | Tăng BHA lên 3 đêm/tuần (nếu da chịu tốt) | 3 đêm | Ngưng nếu kích ứng |
6–8 | Retinol thấp | 1 đêm/tuần → 2 | Xen kẽ đêm không active |
Song song (từ tuần 3+) | Vitamin C sáng (nồng độ nhẹ 10–15%) | Mỗi sáng | Dùng trước sunscreen |
Không thêm đồng thời retinol + AHA/BHA trong cùng một đêm khi bạn còn mới.
9. Lộ Trình 30 Ngày Đề Xuất (Da Dầu Mụn Nhẹ – Ví Dụ)
Giai đoạn | Mục tiêu | Morning | Night |
---|---|---|---|
Ngày 1–7 | Ổn định | Cleanser – Moisturizer – Sunscreen | Cleanser – Moisturizer |
Ngày 8–14 | Thêm phục hồi/điều tiết | + Niacinamide sáng | Thêm serum HA nếu khô |
Ngày 15–21 | Bắt đầu xử lý bít tắc | Như cũ | 2 đêm BHA, 5 đêm nền |
Ngày 22–30 | Củng cố | + Vitamin C sáng (tuần 4) | Tăng BHA 3 đêm nếu ổn |
10. Sai Lầm Thường Gặp
Sai lầm | Hậu quả | Cách sửa |
---|---|---|
Thêm 3–4 active cùng lúc | Kích ứng, bong, breakouts | Mỗi 2–3 tuần 1 active |
Rửa mặt quá nhiều / mạnh | Mất dầu tự nhiên, tăng tiết dầu ngược | 2 lần/ngày tối đa |
Bỏ chống nắng vì “ở trong nhà” | Tia UVA xuyên kính → sạm, lão hoá | Dùng mỗi sáng, reapply nếu gần cửa sổ nắng nhiều |
Dưỡng quá dày gây bít | Mụn ẩn, bóng nhờn | Giảm lớp – chọn kết cấu phù hợp |
Thấy khô bong → tẩy tế bào chết mạnh hơn | Barrier hỏng trầm trọng | Tạm ngưng active, tập trung phục hồi |
Dùng retinol hàng đêm từ đầu | Kích ứng nặng | Bắt đầu 1 đêm/tuần |
11. Gợi Ý Combo Tối Giản (Không nêu thương hiệu cụ thể)
Mức | Sáng | Tối | Ghi chú |
---|---|---|---|
Siêu tối giản | Cleanser dịu – Moisturizer nhẹ – SPF | Cleanser – Moisturizer | 3 sản phẩm cốt lõi |
Tối ưu cơ bản | Cleanser – Vitamin C nhẹ – Moisturizer – SPF | (Tẩy trang) – Cleanser – Niacinamide – Moisturizer | Sau 2 tuần thêm Niacinamide |
Nâng cao (sau 6–8 tuần) | Cleanser – Vitamin C – Moisturizer – SPF | (Tẩy trang) – Cleanser – BHA (2–3 đêm) / Retinol (1–2 đêm) – Dưỡng phục hồi | Xen kẽ đêm nghỉ phục hồi |
12. FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)
Q1: Có cần toner không?
Không bắt buộc. Nếu da bạn khô/mất nước, chọn toner cấp ẩm (HA, glycerin). Nếu chỉ để “cân bằng pH” sau sữa rửa mặt hiện đại thì không cần.
Q2: Dùng BHA hay retinol trước?
Người mới thường bắt đầu với BHA (giảm bít) nếu mụn – sau khi ổn (4–6 tuần) mới thêm retinol để xử lý thâm, lão hoá.
Q3: Da mụn có nên bỏ dưỡng ẩm?
Không. Thiếu ẩm làm hàng rào yếu → viêm lâu hơn. Chọn gel hoặc lotion không bít.
Q4: Bao lâu thấy kết quả?
- Ẩm mịn: 7–14 ngày
- Bít tắc giảm (BHA): 4–6 tuần
- Thâm mụn mờ (Vitamin C / retinol): 8–12 tuần
- Nếp nhăn mịn: 12+ tuần retinol ổn định
Q5: Có cần rửa mặt buổi sáng nếu tối hôm trước đã sạch?
Da dầu/hoạt động tuyến bã cao: nên rửa nhẹ. Da rất khô/nhạy cảm: có thể chỉ dùng nước ấm vài ngày xen kẽ.
Q6: Thứ tự khi có nhiều sản phẩm?
Nguyên tắc chung: Kết cấu từ lỏng → đặc (water-based → oil/cream). Active có pH đặc thù (BHA/AHA) thường trước các serum nền nước khác (chờ 10–15 phút nếu cần).